1/17/2021 | 08107000 | Pink fresh (due TQSX) | 29000 | KGM | 4640 | China | LAO CAI LAO CAI | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI BăNG | Get Detailed Shipment Records
|
1/27/2021 | 08107000 | Pink fresh fruit. 100% new goods produced by China. | 24 | TNE | 3840 | | LAO CAI LAO CAI | Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Trung Thúy |
1/13/2021 | 08107000 | Pink fresh fruit. 100% new goods produced by China. | 63 | TNE | 10080 | | LAO CAI LAO CAI | Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Trung Thúy |
1/13/2021 | 08107000 | Pink fresh fruit. 100% new goods produced by China. | 60 | TNE | 9600 | | LAO CAI LAO CAI | Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Trung Thúy |
1/28/2021 | 08107000 | Fresh roses by TQSX | 29000 | KGM | 4640 | | LAO CAI LAO CAI | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI GIA BảO |
1/16/2021 | 08107000 | Pink fresh (due TQSX) | 30000 | KGM | 4800 | China | LAO CAI LAO CAI | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI BăNG |
1/27/2021 | 08107000 | Pink fresh (due TQSX) | 60000 | KGM | 9600 | China | LAO CAI LAO CAI | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HảI BăNG |
1/26/2021 | 08107000 | Pink fresh fruit. 100% new goods produced by China. | 55050 | KGM | 8808 | China | LAO CAI LAO CAI | Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Trung Thúy |
1/26/2021 | 08107000 | Hong Fresh (TQSX) | 30000 | KGM | 4800 | China | LAO CAI LAO CAI | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI MINH AN |
1/28/2021 | 08107000 | Pink fresh (food use) | 23 | TNE | 3680 | China | CUAKHAU 1088 1089 LS | CôNG TY TNHH MTV LâM PHú LS |