1/6/2021 | 08109050 | Fresh jackfruit. | 23 | TNE | 9890 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai | Get Detailed Shipment Records
|
1/8/2021 | 08109050 | Fresh jackfruit. | 33000 | KGM | 14190 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai |
1/8/2021 | 08039090 | Fresh bananas, boxed uniform 13kg / barrel, weighing 14.5 kg / barrel | 40040 | KGM | 17857.84 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | CôNG TY TNHH HưNG THắNG LợI GIA LAI |
1/8/2021 | 08039090 | Fresh banana type C (goods crating TL net: 10 kg / barrel, TL both packaging: 11 kg / barrel) | 240000 | KGM | 72000 | Laos | PAIN DIFFERENCE QUANG BINH | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TRà MINH |
1/6/2021 | 08039090 | Fresh bananas, boxed uniform 13kg / barrel, weighing 14.5 kg / barrel | 80080 | KGM | 35715.68 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | CôNG TY TNHH HưNG THắNG LợI GIA LAI |
1/8/2021 | 08109094 | FRESH PASSION - FRUIT (Passiflora edulis SIMS) GRADE 7, PRODUCT OF LAOS, NEW 100%. | 7000 | KGM | 1820 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Việt Phát |
1/19/2021 | 08109050 | Fresh jackfruit C | 23000 | KGM | 6003 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai |
1/20/2021 | 08109050 | Fresh jackfruit C | 23000 | KGM | 6003 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai |
1/16/2021 | 08109050 | Fresh jackfruit land (type of artisanal) | 23000 | KGM | 2484 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai |
1/14/2021 | 08054000 | Fresh grapefruit C | 10500 | KGM | 3150 | Laos | THE PAIN QUOC TE BO Y KON TUM | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai |