1/12/2021 | 08013100 | DRIED CASHEW NUT IN SHELL RAW OF GUINEA (CROP 2020) - GUINEA ORIGIN raw cashew nuts | 139170 | KGM | 125253 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH KATOEN NATIE Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/14/2021 | 08013100 | HDT # & Raw Cashew shell (restaurant closed heterogeneous 75kg -85kg / jute bags) | 212520 | KGM | 323030.4 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI VINH PHượNG |
1/14/2021 | 08013100 | HDT # & Raw Cashew shell (restaurant closed heterogeneous 75kg -85kg / jute bags) | 80070 | KGM | 121706.4 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI VINH PHượNG |
1/8/2021 | 08013200 | NDCL # & Cashew nut shell, shell silk, unprocessed layerification | 16326 | KGM | 52243.2 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Trường Lợi Ninh Thuận |
1/11/2021 | 08013100 | HDT1 # & Raw Cashew unshelled | 244990 | KGM | 225390.8 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huy Việt |
1/25/2021 | 08013100 | HDT1 # & Raw Cashew unshelled | 243600 | KGM | 219240 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Huy Việt |
1/11/2021 | 08013100 | HDT # & Raw Cashew unshelled. | 54445 | KGM | 51722.75 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thành Long |
1/11/2021 | 08013100 | HDT # & Raw Cashew unshelled. | 109715 | KGM | 76800.5 | Guinea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Thành Long |