1/20/2021 | 29225090 | New laboratory chemicals 100%: L-Tyrosine, item code: PHR1097-1G, CAS: 60-18-4 | 2 | UNA | 88.616115 | Singapore | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Sinh Hóa Vi Na | Get Detailed Shipment Records
|
1/12/2021 | 29242990 | Chemical: N-Acetyl-L-tyrosine ethyl ester hydrate- C13H17NO4H2O; CAS 36546-50-6; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100% | 1 | UNA | 400 | United Kingdom | HA NOI | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành |
1/5/2021 | 29224900 | Pharmaceutical ingredients: L-Tyrosine USP41; Lot: 0000067617; sx year: 05/30/2020; HD: 28/05/2024; Category: 548; DM 7; TT06 / 18; NSX: Ajinomoto Co., Inc. - Japan | 50 | KGM | 6250 | Taiwan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 |
1/26/2021 | 29242990 | N-acetyl-L PHR1173-1G-TYROSINE Chemicals used in laboratory 4- (HO) C6H4CH2CH (NHCOCH3) CO2H CAS 537-55-3 | 5 | UNA | 221.475426 | Singapore | HO CHI MINH | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Kỹ THUậT - TECHNIMEX |