1/15/2021 | 95072000 | GAM-0014-3 fishhook GAMAKATSU 6PK 58 412 2/0 hooks OFFSET SHANK WORM EX-WIDE GAP | 2 | PCE | 7.38 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | Get Detailed Shipment Records
|
1/15/2021 | 95072000 | Fishhook GAM-0007-4 05 608 4 10PK BAITHOLDER GAMAKATSU snelled hooks MODEL | 1 | PCE | 3.89 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/15/2021 | 95072000 | Fishhook GAM-0051-3 02 009 2 8pk NICKEL GAMAKATSU OCTOPUS Hooks | 1 | PCE | 3.39 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/15/2021 | 95072000 | GAM-0020-3 fishhook GAMAKATSU 02 405 10 BLACK 10PK OCTOPUS Hooks NS LOOSE | 2 | PCE | 6.98 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/15/2021 | 95073000 | GAM-0020-5 fishhook GAMAKATSU 02 407 6 Hooks LOOSE NS OCTOPUS BLACK 10PK | 2 | PCE | 6.98 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/15/2021 | 95072000 | GAM-0020-7 fishhook GAMAKATSU 02 409 2 NS 8pk LOOSE BLACK OCTOPUS Hooks | 2 | PCE | 6.98 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/15/2021 | 95072000 | GAM-0037-4 fishhook GAMAKATSU 07 112 BRONZE LOOSE 2/0 hooks WORM 6PK | 1 | PCE | 3.69 | United States of America | VNSGN | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/21/2021 | 95072000 | BRAND-No.67598 hook -GAMAKATSU GIGA BOTTOM (24Pieces / pack) -The new 100% | 120 | PKG | 50.4 | Japan | CAT LAI PORT HCM | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Hàng Hải |
1/12/2021 | 95071000 | Fishing GAMAKATSULUXXESALTAGEREFLEXLEOZA96, brand GAMAKATSU, carbon material, length 2.8M, manufacturers GAMAKATSU. New 100%. | 17 | PCE | 64.46542 | Singapore | SOUTH HAI DINH VU | Công ty TNHH DAISY |
1/12/2021 | 95071000 | Fishing GAMAKATSUQUICKSURF380, brand GAMAKATSU, carbon material, length 3.8m, manufacturers GAMAKATSU. New 100%. | 11 | PCE | 47.646581 | Singapore | SOUTH HAI DINH VU | Công ty TNHH DAISY |