1/2/2021 | 60053790 | 4B 4B # & # & Fabrics mesh (knitted fabric) -HF-SD11896 P EPM1 58 " | 35.02 | MTK | 200.2 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Long Rich (Việt Nam) | Get Detailed Shipment Records
|
1/18/2021 | 60053790 | 4B # & Fabrics mesh (knitted fabric) -HF-SD11896 CDP-P EPM1 58 " | 145.49 | MTK | 1014.12 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Long Rich (Việt Nam) |
1/25/2021 | 60063290 | VM003 # & Fabrics mesh size 44 "(Fabric (D85 EPM5 AAYC 44 INCH LJ)) | 2 | YRD | 0.3 | Hong Kong | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH GIàY APACHE VIệT NAM |
1/22/2021 | 60063290 | 131M # 100% Polyester & Fabrics (ASH PLUM P 554 HF-SU08754 flexing MESH (320G +/- 5%) 56 ") | 390.19 | MTK | 1029 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH YMUV |
1/26/2021 | 60053790 | 4B # & Fabrics mesh (knitted fabric) -HF-SD11896 P EPM1 58 " | 103.73 | MTK | 592.9 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Long Rich (Việt Nam) |
1/26/2021 | 60053790 | 4B # & Fabrics mesh (knitted fabric) -HF-SD11896 CDP-P EPM1 58 " | 74.09 | MTK | 516.45 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Long Rich (Việt Nam) |
1/27/2021 | 58041099 | VAIL # & Fabrics mesh - lining / 100% POLY MESH) 450g 39 ") (0.20YARD = 0.22YARD2) | 0.22 | YDK | 2.16 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam |
1/27/2021 | 58041099 | VAIL # & Fabrics mesh - lining / 100% POLY MESH) 450g 39 ") (0.22YARD = 0.23YARD2) | 0.23 | YDK | 1.25 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam |
1/27/2021 | 58041099 | VAIL # & Fabrics mesh - lining / 100% POLY MESH) 450g 39 ") (3.86YARD = 4.18YARD2) | 4.18 | YDK | 25 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam |
1/27/2021 | 58041099 | VAIL # & Fabrics mesh - lining / 100% POLY MESH) 450g 39 ") (0.79YARD = 0.86YARD2) | 0.86 | YDK | 6.25 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | CTY TNHH Dụ Đức Việt Nam |