1/23/2021 | 85443012 | 2744002610: # 3 spark plug cable, Hyundai i10 car parts, new 100% | 2 | PCE | 3.52 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/23/2021 | 85443012 | 2744026700: Cable spark plug # 3 1.4, GEZ1.4 Hyundai car parts, new 100% | 5 | PCE | 18.45 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 85443012 | 2743026700: Cable spark plug # 2 1.4, GEZ1.4 Hyundai car parts, new 100% | 4 | PCE | 16.24 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 85443012 | 2745026700: Cable spark plug # 4 1.4, GEZ1.4 Hyundai car parts, new 100% | 5 | PCE | 17.4 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 85443012 | 2745002610: # 4 spark plug cable, Hyundai i10 car parts, new 100% | 3 | PCE | 7.02 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 85443012 | 2742026700: # 1 spark plug cable 1.4 GEZ1.4 Hyundai car parts, new 100% | 3 | PCE | 11.34 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/26/2021 | 85443012 | 2744002610: # 3 spark plug cables, spare parts Hyundai i10 cars, new 100% | 3 | PCE | 5.28 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/5/2021 | 85443012 | 2745026700: Cable spark plug # 4 1.4 parts GEZ1.4 Hyundai cars, the new 100% | 5 | PCE | 17.4 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/5/2021 | 85443012 | 2744026700: Cable spark plug # 3 1.4, parts of cars Hyundai GEZ1.4, new 100% | 3 | PCE | 11.07 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/5/2021 | 85443012 | 2743023700: Cable spark plug # 2, parts of cars Hyundai TUC, the new 100% | 5 | PCE | 15 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |