3/29/2024 | 41079900 | LD005#&TẤM LÓT KHAY VIẾT DA BÒ (size: 18.6cm x3.3cm , hiệu LEANDER hàng mới 100%)#&VN | XXXXXXXXXX | 500 | PCE | 750 | USA | NA |
3/26/2024 | 48236900 | Khay giấy đựng sản phẩm, kích thước (412*62*140) mm- DISPLAY TRAY,000990096 \ RYOBI. Hàng mới 100%#&VN | XXXXXXXXXX | 150 | PCE | 27.015 | Macao | NA |
3/22/2024 | 48191000 | Cart L1#&Thùng Carton Triwall +2 Khay (1200*800*550)mm | XXXXXXXXXX | 35 | PCE | 740.0225 | VIETNAM | NA |
3/19/2024 | 48236900 | Khay giấy đựng sản phẩm, kích thước (412*62*140) mm- DISPLAY TRAY,000990096 \ RYOBI. Hàng mới 100%#&VN | XXXXXXXXXX | 75 | PCE | 13.5075 | Macao | NA |
3/19/2024 | 48236900 | Khay giấy đựng sản phẩm, kích thước (412*62*140) mm- DISPLAY TRAY,000990096 \ RYOBI. Hàng mới 100%#&VN | XXXXXXXXXX | 532 | PCE | 95.8132 | Macao | NA |
3/18/2024 | 39239090 | Khay nhựa 00069661(90249564)#&VN | XXXXXXXXXX | 5880 | PCE | 305.172 | Vietnam | NA |
3/13/2024 | 48191000 | TPSLDCML69A060224A#&PACKING-TRAY;SW(B),POWER REMOCON,397,307,50, Khay giấy 617x407 mm (ML69A060224A), hàng mới 100%.#&VN | XXXXXXXXXX | 200 | PCE | 30.58 | Vietnam | NA |
3/11/2024 | 39239090 | Khay nhựa 00069661(90249564)#&VN | XXXXXXXXXX | 3360 | PCE | 174.384 | Vietnam | NA |
2/27/2024 | 48191000 | TPSLDCMW69-00046Y#&P/TRAY-PAPER TRAY;2.0 INCH,PAPER SW(E),503,224,YELLOW,TESCO BLUE PRINTING Khay giấy 503x224 mm (MW69-00046Y), hàng mới 100%#&VN | XXXXXXXXXX | 500 | PCE | 21.75 | Vietnam | NA |
2/9/2024 | 90212990 | IOS-BLE-TR33#&Khay tẩy trắng răng IOS (kèm mẫu hàm nhựa xuất xứ VN)#&VN | XXXXXXXXXX | 2 | UNIT | 63 | USA | NA |